Tình trạng ống tuỷ viêm, tiết dịch dai dẳng là một thách thức lớn trong điều trị nội nha. Để khắc phục vấn đề nan giải này, Calcipex II – vật liệu Canxi Hydroxit gốc nước trộn sẵn tiên phong từ Nhật Bản – đã được phát triển với công thức và cơ chế sinh học độc quyền thông qua cơ chế ức chế viêm đồng thời thúc đẩy quá trình tái tạo xương quanh chóp. Đây chính là giải pháp toàn diện và tối ưu mà mọi nha sĩ chuyên nghiệp đang tìm kiếm.
1. Vì sao ống tuỷ tiết dịch dai dẳng là thách thức lớn trong nội nha?
Ống tủy tiết dịch dai dẳng là tình trạng dịch viêm, dịch rỉ viêm hoặc máu tiếp tục chảy vào ống tủy đã được sửa soạn cơ học và hóa học, khiến nha sĩ không thể làm khô ống tủy để tiến hành trám bít vĩnh viễn trong buổi hẹn đó. Đây là một rào cản lâm sàng nghiêm trọng, làm chậm trễ quá trình điều trị và có thể ảnh hưởng đến tiên lượng lâu dài của răng.
1.1. Nguyên nhân chính và bản chất bệnh lý
Nguyên nhân cốt lõi và phổ biến nhất của dịch tiết dai dẳng là nhiễm trùng nội nha dai dẳng (Persistent Endodontic Infection), chủ yếu do:
- Vi khuẩn còn sót lại: Sự tồn tại của vi khuẩn, đặc biệt là các chủng kháng trị như Enterococcus faecalis và các vi khuẩn Gram dương kỵ khí khác, cùng với các sản phẩm của chúng (ví dụ: Endotoxin), trong các khu vực phức tạp của hệ thống ống tủy như ống tủy phụ, eo tủy, hoặc trong lớp ngà răng. Vi khuẩn duy trì phản ứng viêm ở mô quanh chóp và kích thích tiết dịch.
- Màng sinh học (Biofilm) kháng trị: Vi khuẩn tổ chức thành các màng sinh học bám chặt vào thành ống tủy và ở vùng quanh chóp, khó bị loại bỏ hoàn toàn bằng phương pháp sửa soạn cơ học và bơm rửa thông thường.
- Nang chân răng thật: Trong một số trường hợp, tổn thương quanh chóp phát triển thành nang thật (một khoang được bao bọc bởi biểu mô). Chất lỏng bên trong nang có tính ưu trương, liên tục hút dịch từ mô xung quanh vào, tạo ra áp suất thủy tĩnh và duy trì dịch tiết.
- Phản ứng dị vật: Hiếm gặp hơn, dịch tiết có thể do mô quanh chóp phản ứng với vật liệu trám tủy (như xi măng hoặc côn gutta-percha) bị đẩy quá chóp trong lần điều trị trước đó (nếu là điều trị lại).
1.2. Hậu quả và Thách thức trong điều trị
Việc không thể làm khô ống tủy gây ra các vấn đề chuyên môn sau:
- Ngăn cản trám bít: Trám bít ống tủy yêu cầu môi trường hoàn toàn khô ráo để vật liệu trám (keo dán/sealer và côn gutta-percha) có thể bám dính, cô đặc và tạo nên một vòng bít kín 3 chiều hiệu quả. Sự hiện diện của dịch sẽ:
- Làm loãng hoặc hòa tan keo trám (sealer).
- Giảm đáng kể độ bám dính của vật liệu.
- Tạo ra các lỗ hổng và đường rò vi kẽ trong khối trám, làm tăng nguy cơ tái nhiễm khuẩn từ môi trường miệng hoặc mô quanh chóp.
- Kéo dài thời gian điều trị: Nha sĩ phải thực hiện nhiều buổi hẹn để cố gắng kiểm soát dịch tiết, thường phải sử dụng thuốc đặt nội tủy, phổ biến nhất là Calcium Hydroxide trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Việc kéo dài điều trị làm tăng chi phí, gây khó khăn cho bệnh nhân và bác sĩ.
- Tiên lượng không chắc chắn: Nếu dịch tiết dai dẳng không được kiểm soát triệt để, nha sĩ buộc phải trám bít trong điều kiện ẩm ướt, làm giảm tỷ lệ thành công và khiến tiên lượng lâu dài của răng trở nên thận trọng.
- Cần can thiệp phức tạp hơn: Khi các phương pháp nội nha thông thường (sửa soạn, bơm rửa, đặt thuốc) thất bại, nha sĩ có thể phải chuyển sang các giải pháp phức tạp hơn như Điều trị lại Nội nha hoặc thậm chí Phẫu thuật quanh chóp để loại bỏ ổ nhiễm trùng hoặc nang, nhằm mục tiêu giảm dịch tiết từ mô quanh chóp vào ống tủy.
2. Calcipex II – Canxi Hydroxit gốc nước trộn sẵn tiên phong từ Nhật Bản
Calcipex II là vật liệu đặt tạm ống tuỷ đến từ hãng Nishika Nhật Bản – thương hiệu nổi tiếng với các tiêu chuẩn khắt khe về độ chính xác, an toàn và chất lượng trong y học.
Về bản chất, Calcipex II là vật liệu Canxi Hydroxit (Calcium Hydroxide) dạng sệt, trộn sẵn gốc nước. Đây là một bước tiến quan trọng so với phương pháp trộn bột truyền thống, giúp loại bỏ hoàn toàn các sai sót về tỷ lệ và đảm bảo sự đồng nhất tối đa về chất lượng.
3. 5 lợi thế vượt trội của Calcipex II
3.1. Canxi Hydroxit trộn sẵn gốc nước dễ sử dụng
Calcipex II là vật liệu canxi hydroxit trộn sẵn dạng paste, sử dụng dung môi gốc nước. Điều này là một lợi thế quan trọng, không chỉ giúp thúc đẩy quá trình lành thương nhanh hơn mà còn cho phép các nha sĩ loại bỏ vật liệu dễ dàng khỏi ống tủy sau khi hoàn tất điều trị.
Sản phẩm được chế tạo ở dạng trộn sẵn, ổn định và đồng nhất, không bị tách lớp hay đông đặc. Nó sở hữu độ lưu động lý tưởng, giúp chất trám dễ dàng chảy nhanh chóng đến vùng đỉnh chóp nhờ chất giữ ẩm duy trì tính lưu động vừa phải.
Mặc dù chỉ chứa 24% Canxi Hydroxit, hàm lượng này đã được chứng minh là đủ và mang lại hiệu quả lâm sàng cao. Sự ion hóa từ từ này tạo ra tính kiềm mạnh (pH=12,4), cung cấp môi trường lý tưởng cho tác dụng sát khuẩn và điều trị nội nha hiệu quả.
3.2. 20 đầu tip vô khuẩn đường kính 0.6mm
Sản phẩm được đựng sẵn trong ống tiêm, cho phép nha sĩ bơm trực tiếp vật liệu vào ống tủy một cách thuận tiện. Đặc biệt, Calcipex II được đi kèm với 20 đầu tip vô khuẩn chuyên biệt. Các đầu tip này có đường kính Φ0.6 mm, tương đương 23G, nhờ vậy mà dễ dàng tiếp cận mọi dạng giải phẫu ống tủy, kể cả những ống tủy cong hay răng sữa phức tạp.
Hơn nữa, các đầu tip này còn sở hữu tính linh hoạt cao vì được làm từ nhựa polypropylene mỏng và mềm. Điều này cho phép nha sĩ điều chỉnh vị trí và góc gập theo ý muốn để tối ưu hóa việc đưa vật liệu.
Cuối cùng, cơ chế chống tràn quá mức với chốt an toàn và vị trí tỳ ngón trên ống bơm giúp khóa pít-tông, ngăn chặn chất trám bị đẩy tràn khỏi đỉnh chóp khi thao tác, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
3.3. Tính tương thích sinh học cao
Calcipex II thể hiện hiệu quả vượt trội trong điều trị nội nha, đặc biệt đối với các trường hợp nhiễm trùng và viêm quanh chóp phức tạp. Nguyên nhân là do sản phẩm sở hữu tính kiềm mạnh (pH 12,4 đến 12,8), giúp tiêu diệt triệt để vi khuẩn nằm sâu bên trong ống tủy.
Bên cạnh khả năng sát khuẩn mạnh, Calcipex II còn có thời gian tác dụng nhanh chóng và kéo dài, mang lại hiệu quả ngay sau lần đặt đầu tiên. Đặc biệt, Canxi hydroxit giúp ức chế yếu tố viêm và ngăn tủy tiết dịch bởi sự kết hợp của ba tác động: tính kiềm diệt khuẩn (tiêu diệt các chất hữu cơ kháng nguyên), trung hòa mô viêm bị axit hóa bằng ion OH-, và làm co mao mạch nhờ ion Ca++.
Calcipex II có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời. Nó ít kích ứng với các mô quanh chóp và thành ống tủy, hỗ trợ quá trình hồi phục thương tổn quanh chóp và sự hình thành của mô cứng.
3.4. Độ cản quang vừa phải và dễ dàng loại bỏ
Calcipex II chứa 24% Bari sulfat (chất cản quang). Mức cản quang này là vừa phải, không gây lóa trên phim X-quang, giúp xác định chính xác canxi đã trám tới đỉnh chóp hay chưa.
Bên cạnh đó, Calcipex II cũng dễ dàng loại bỏ bằng cách sử dụng dung dịch EDTA x CHX (như SmearOFF) và NaOCl 6% (Chlor – XTRA). Việc rung rửa bằng sóng siêu âm cũng là phương pháp hiệu quả để loại bỏ vật liệu này.
4. Ứng dụng lâm sàng của Calcipex II
Calcipex II được ứng dụng với đa chỉ định như:
- Điều trị ống tủy bị nhiễm trùng và những ống tủy kèm theo tràn dịch liên tục hoặc đau dai dẳng;
- Răng sau khi lấy tủy;
- Trám ống tủy tạm thời;
- Những trường hợp tổn thương quanh chóp lớn:
– Răng không hoàn chỉnh;
– Răng gãy và chấn thương;
– Răng bị tiêu (mặt trong, ngoài), răng nứt;
– Răng bị thủng chóp khi điều trị nội nha.
- Dùng như kỹ thuật trám bít ống tủy ở răng sữa;
- Che tủy sau khi lấy tủy buồng;
- Che tủy trực tiếp khi tủy bị lộ dù chỉ một phần nhỏ.
KẾT LUẬN:
Calcipex II với công thức Canxi Hydroxit gốc nước trộn sẵn tiên phong từ Nhật Bản là giải pháp toàn diện cho thách thức tiết dịch ống tủy dai dẳng. Với khả năng sát khuẩn mạnh (pH 12,4), tính tương thích sinh học cao, và đầu tip chuyên biệt, sản phẩm giúp ngưng dịch tiết hiệu quả ngay từ lần đặt đầu tiên, tạo điều kiện lý tưởng cho trám bít thành công. Calcipex II chính là sự lựa chọn tối ưu, tiết kiệm thời gian và nâng cao tiên lượng điều trị nội nha cho mọi nha sĩ.


