Sâu răng là một bệnh răng miệng phổ biến, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 2,4 tỷ người trên thế giới mắc bệnh này. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh ở trẻ em từ 6-12 tuổi là khoảng 80%.
Nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra axit, làm phá hủy men răng. Khi men răng bị phá hủy, các lỗ sâu sẽ hình thành. Lâu ngày, lỗ sâu có thể ăn sâu vào ngà răng, tủy răng và gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm tủy, viêm quanh răng, áp xe răng,…. Bệnh có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ sâu của lỗ sâu. Các phương pháp phổ biến bao gồm sử dụng fluoride, trám răng, chữa tủy răng, nhổ răng.
Trong bài viết này, Anh & Em sẽ đưa ra những thông tin chi tiết hơn về sâu răng, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách chữa và phòng ngừa.
1. Định nghĩa sâu răng
Sâu răng là một bệnh lý răng miệng phổ biến, xảy ra khi vi khuẩn trong miệng sản sinh ra axit tấn công men răng. Men răng là lớp ngoài cùng của răng, giúp bảo vệ răng khỏi tác động của môi trường. Khi men răng bị axit tấn công, nó sẽ bị phá hủy, tạo thành những lỗ nhỏ trên bề mặt răng. Những lỗ này được gọi là sâu răng.
2. Nguyên nhân gây sâu răng
Răng sâu xảy ra khi men răng bị ăn mòn do axit do vi khuẩn trong mảng bám tạo ra. Mảng bám là một lớp màng mềm, dính bám trên răng, hình thành từ thức ăn và vi khuẩn.
2.1 Có hai yếu tố chính gây bệnh là:
- Vi khuẩn: Trong miệng chúng ta có cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại. Các vi khuẩn có hại trong mảng bám sử dụng đường và tinh bột trong thức ăn và thức uống để tạo ra axit. Các axit này sẽ ăn mòn men răng, khiến men răng bị yếu và dễ bị phá hủy.
- Thức ăn và đồ uống: Thực phẩm và đồ uống có chứa đường và tinh bột là nguồn thức ăn cho vi khuẩn trong mảng bám. Các thực phẩm và đồ uống này cũng có thể khiến mảng bám bám trên răng lâu hơn, khiến vi khuẩn có nhiều thời gian để sản xuất axit.
2.2 Quá trình gây sâu răng
Quá trình gây bệnh diễn ra như sau:
- Vi khuẩn trong mảng bám sử dụng đường và tinh bột trong thức ăn và thức uống để tạo ra axit.
- Axit này sẽ bắt đầu ăn mòn men răng.
- Men răng là lớp ngoài cùng của răng, có vai trò bảo vệ răng khỏi các tác nhân gây hại. Khi men răng bị ăn mòn, các khoáng chất trong men răng sẽ bị mất đi, khiến men răng trở nên yếu và dễ bị tổn thương.
- Nếu quá trình ăn mòn men răng tiếp tục, các khoáng chất sẽ bị mất đi nhiều hơn, khiến men răng bị suy yếu và bị phá hủy.
- Khi men răng bị phá hủy, sẽ tạo thành một lỗ nhỏ trên răng, gọi là lỗ sâu.
3. Đối tượng có nguy cơ cao mắc sâu răng
Mọi người đều có nguy cơ bị răng sâu, kể cả trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Trẻ em dưới 6 tuổi có nguy cơ mắc cao hơn do một số nguyên nhân sau:
- Trẻ em thường có thói quen ngậm ti giả hoặc ngậm bình sữa có chứa sữa hoặc nước ngọt.
- Trẻ em chưa có khả năng vệ sinh răng miệng đúng cách.
- Do tình trạng khoáng hóa men răng dẫn đến sâu răng.
- Người lớn tuổi: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc cao hơn do một số nguyên nhân sau:
- Người lớn tuổi thường có ít nước bọt hơn, khiến răng dễ bị sâu.
- Người lớn tuổi thường có thói quen ăn vặt nhiều hơn, khiến răng tiếp xúc với axit trong thời gian dài hơn.
4. Các triệu chứng của sâu răng
Các triệu chứng của răng sâu có thể được chia thành hai giai đoạn:
4.1 Giai đoạn sớm
Giai đoạn này là giai đoạn khoáng hóa men răng với những đốm trắng rất khó nhìn thấy. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, có thể thấy một số dấu hiệu sau:
- Sự đổi màu của men răng: Men răng có thể bị đổi màu thành màu trắng hoặc nâu.
- Các vết lõm nhỏ trên bề mặt răng: Các vết lõm này có thể là dấu hiệu của sự bắt đầu của sâu răng.
4.2 Giai đoạn muộn
Khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, nó có thể gây ra các triệu chứng sau:
- Đau răng: Đau răng là triệu chứng phổ biến nhất. Đau răng thường dữ dội, đặc biệt là khi ăn uống hoặc ngậm đồ lạnh.
- Nhạy cảm răng: Răng nhạy cảm với đồ ngọt, nóng hoặc lạnh là một dấu hiệu khác. Khi ăn uống các loại thực phẩm này, người bệnh có thể cảm thấy đau nhói hoặc ê buốt ở răng.
- Lỗ sâu: Sâu răng có thể tạo ra một lỗ trên bề mặt răng. Lỗ sâu này có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc được phát hiện bằng cách chụp X-quang răng.
- Nhiễm trùng: Bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng, có thể gây đau, sưng mặt và sốt.
5. Chẩn đoán sâu răng
Phương pháp chẩn đoán bệnh được lựa chọn sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Đối với tổn thương sớm, các phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, không gây đau đớn là lựa chọn ưu tiên. Đối với tổn thương đã hình thành lỗ sâu, các phương pháp chẩn đoán giúp xác định chính xác vị trí, mức độ nghiêm trọng của tổn thương là cần thiết.
5.1 Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là phương pháp chẩn đoán cơ bản nhất. Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để kiểm tra răng, bao gồm:
- Gương soi: giúp bác sĩ nhìn rõ các bề mặt răng.
- Que thăm: giúp bác sĩ kiểm tra độ sâu của lỗ sâu.
- Dụng cụ dò điện: giúp bác sĩ xác định vị trí của tủy răng.
5.2 Chụp X-quang
Chụp X-quang răng giúp bác sĩ nhìn thấy các tổn thương ở những vị trí khó nhìn thấy bằng mắt thường. Chụp X-quang răng thường được thực hiện định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm và các vấn đề răng miệng khác.
5.3 Các phương pháp chẩn đoán khác
Ngoài khám lâm sàng và chụp X-quang, hiện nay còn có một số phương pháp chẩn đoán khác, bao gồm:
- Đo điện trở men răng (ERM): Phương pháp này dựa trên nguyên lý đo điện trở của men răng. Men răng bình thường có điện trở cao, men răng bị sâu có điện trở thấp.
- Laser huỳnh quang: Phương pháp này dựa trên khả năng phát huỳnh quang của các sản phẩm chuyển hóa của vi khuẩn. Các tổn thương sẽ phát huỳnh quang mạnh hơn so với răng bình thường.
- Ánh sáng xuyên sợi (DIFOTI): Phương pháp này dựa trên nguyên lý sử dụng ánh sáng xuyên qua răng để phát hiện tổn thương.
5.4 Chẩn đoán sâu răng ở giai đoạn sớm
Chẩn đoán ở giai đoạn sớm là rất quan trọng, vì giúp giảm chi phí và thời gian điều trị. Các phương pháp chẩn đoán ở giai đoạn sớm bao gồm:
- Đo điện trở men răng (ERM).
- Laser huỳnh quang.
- Ánh sáng xuyên sợi (DIFOTI).
5.5 Chẩn đoán sâu răng ở giai đoạn đã hình thành lỗ sâu
Ở giai đoạn này, lỗ sâu đã hình thành rõ ràng, có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Các phương pháp chẩn đoán ở giai đoạn này bao gồm:
- Khám lâm sàng.
- Chụp X-quang.
- Thử nghiệm lạnh.
- Khoan thử.
6. Các phương pháp điều trị sâu răng
Tùy thuộc vào mức độ mà có các phương pháp điều trị khác nhau. Các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay bao gồm:
6.1 Trám răng
Trám răng là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Phương pháp này sử dụng vật liệu trám răng chuyên dụng để lấp đầy lỗ sâu, phục hồi hình dáng và chức năng của răng.
Các vật liệu trám răng phổ biến hiện nay bao gồm:
- Trám răng Amalgam: Đây là loại trám răng truyền thống, có chi phí thấp nhưng màu sắc không được tự nhiên.
- Trám răng Composite: Đây là loại trám răng hiện đại, có màu sắc tự nhiên, độ bền cao và khả năng chống mòn tốt.
- Trám răng Inlay/Onlay: Đây là loại trám răng có hình dạng giống như một miếng chụp, được làm từ vật liệu composite hoặc sứ. Phương pháp trám này thường được áp dụng cho các trường hợp sâu răng lớn, lỗ sâu sâu, hoặc răng bị mẻ, vỡ.
Tham khảo ngay: Đèn trám phát hiện sâu răng PinkWave
6.2 Điều trị tủy răng
Khi răng sâu tiến triển đến tủy răng, cần phải tiến hành điều trị tủy răng để loại bỏ các mô tủy bị tổn thương. Phương pháp này bao gồm các bước:
- Gây tê tại chỗ để giảm đau cho bệnh nhân.
- Lấy sạch mô tủy bị tổn thương.
- Khử trùng ống tủy.
- Trám ống tủy.
Sau khi điều trị tủy răng, răng sẽ được trám lại hoặc bọc sứ để bảo vệ.
6.3 Bọc sứ
Bọc sứ là phương pháp điều trị có tính thẩm mỹ cao. Phương pháp này sử dụng mão sứ để chụp lên răng bị sâu, phục hồi hình dáng, chức năng và thẩm mỹ của răng.
Mão sứ có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm:
- Mão sứ kim loại: Đây là loại mão sứ truyền thống, có chi phí thấp nhưng độ thẩm mỹ không cao.
- Mão sứ toàn sứ: Đây là loại mão sứ hiện đại, có độ thẩm mỹ cao, màu sắc tự nhiên và không bị đổi màu theo thời gian.
- Mão sứ Zirconia: Đây là loại mão sứ hiện đại, có độ bền cao, chịu lực tốt và không bị đổi màu theo thời gian.
6.4. Nhổ bỏ răng
Khi răng sâu tiến triển nặng, không thể điều trị bằng các phương pháp khác thì cần phải nhổ bỏ răng. Răng bị nhổ bỏ sẽ được thay thế bằng cầu răng hoặc hàm giả tháo lắp.
Lựa chọn phương pháp điều trị sâu răng
Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ và tình trạng sức khỏe răng miệng của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị cần được thực hiện bởi các bác sĩ nha khoa có chuyên môn và kinh nghiệm.
7. Phòng ngừa bệnh sâu răng
- Bổ sung đủ lượng fluoride:
- Đánh răng bằng các kem có chứa fluoride.
- Uống nước có fluoride. Hầu hết nước đóng chai không chứa fluoride.
- Sử dụng nước súc miệng có fluoride.
- Thực hiện vệ sinh răng miệng
- Đánh răng hai lần một ngày bằng kem đánh răng có fluor và thường xuyên dùng chỉ nha khoa.
- Lựa chọn thực phẩm thông minh:
- Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường và tinh bột.
- Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, cân bằng và hạn chế ăn vặt.
- Không sử dụng các sản phẩm thuốc lá, bao gồm cả thuốc lá không khói.
- Kiểm tra sức khỏe răng miệng thường xuyên tại các cơ sở nha khoa uy tín.
- Đảm bảo rằng trẻ được dán sealant trên răng. Sealant răng là lớp phủ nhựa mỏng bảo vệ bề mặt nhai của răng sau. Trẻ em nên được dán sealant trên răng sau khi răng mọc lên, trước khi sâu răng có thể tấn công.
Tham khảo ngay phương pháp ngăn ngừa sâu răng phát triển với Nanoseal
Kết luận
Sâu răng là một bệnh răng miệng phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, việc hiểu rõ về tình trạng bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng.
Đối với các bác sĩ nha khoa, việc nắm vững các kiến thức về sâu răng và các phương pháp điều trị sâu răng là rất cần thiết. Điều này sẽ giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng sâu răng của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả.
Ngoài ra, các bác sĩ nha khoa cũng cần nắm vững các biện pháp phòng ngừa sâu răng để tư vấn cho bệnh nhân.
Bài đăng lần đầu ngày: 10 Tháng mười một, 2023 @ 2:38 chiều