No | Main devices | Description – Mô tả | Mã đặt hàng | Đơn giá VNĐ |
PHỤ KIỆN MÁY ĐỊNH VỊ CHÓP DP-RCM VÀ MÁY NỘI NHA DP-ZX (OTR) (Giá chưa bao gồm chi phí nhân công thực hiện dịch vụ thay thế, kiểm tra) |
||||
1 | DP-RCM | File Holder (set of 5) Kẹp files (Bộ 05 chiếc) |
8447233 | 3.453.465 đ |
2 | DP-RCM | Contrary Electrode (set of 5) Điện cực má (bộ 05 chiếc) |
8447276 | 1.668.941 đ |
3 | DP-RCM | Long File Holder (set of 5) Kẹp files loại thẳng (bộ 05 chiếc) |
8447055 | 1.865.081 đ |
4 | DP-RCM | Root ZX mini Probe Cord Dây đo của máy RootZX Mini |
8449422 | 1.150.571 đ |
5 | DP-RCM | Root ZX mini Tester Bộ kiểm tra định vị chóp RootZX Mini |
8449430 | 460.579 đ |
6 | DP-RCM | Dentaport ZX Probe Cord Dây đo máy định vị chóp Dentaport ZX |
8447217 | 1.150.571 đ |
7 | DP-RCM | Dentaport ZX Tester Bộ kiểm tra máy định vị chóp Dentaport ZX |
8489408 | 287.205 đ |
8 | ROOTZX | Root ZX Probe Cord Dây đo máy RootZX |
8447209 | 1.150.571 đ |
9 | ROOTZX | Root ZX Saliva Ejector Clip Điện cực má máy RootZX |
7503690 | 402.788 đ |
10 | ROOTZX | Root ZX Earphone Tai nghe cho máy RootZX |
7503700 | 115.583 đ |
11 | DP-ZX | DP-ZX contra head push cap assy. | 8490635 | 5.719.583 đ |
12 | DP-ZX | DP-ZX contra head push cap assy. | 8490627 | 334.489 đ |
13 | DP-ZX | DP-ZX contra head rear bearing | 8490619 | 495.604 đ |
14 | DP-ZX | DP-ZX contra head front bearing | 8490600 | 823.088 đ |
15 | DP-ZX | Dentaport ZX Contra Head Tay nội nha (chưa bao gồm Motor) của máy OTR |
8489866 | 24.212.783 đ |
16 | DP-ZX | Charger Board (DP-TR-2) Mạch sạc nguồn cho OTR |
8492034 | 339.743 đ |
17 | DP-ZX | Battery Terminal Cover (DP-TR-2) Nắp đậy hộp pin cho máy OTR |
8492166 | 246.926 đ |
18 | DP-ZX | Moter Board N (DP-TR-2) Bo mạch cho Motor máy OTR |
8492018 | 8.395.493 đ |
19 | DP-ZX | Control Box Cover Assembly (DP-TR-2) Vỏ hộp của OTR |
8492158 | 1.180.343 đ |
20 | DP-ZX | DP-RCM battery cover Nắp đậy hộp pin máy DPZX |
8491410 | 259.185 đ |
21 | DP-ZX | DP-RCM Display PCB assy. Bo mạch màn hình máy định vị chóp DP-RCM |
8491429 | 11.081.910 đ |
22 | DP-ZX | DP-RCM connecting cable Dây kết nối bo mạch của DP-RCM |
8491445 | 126.090 đ |
23 | DP-ZX | Power Supply Board N Bo mạch nguồn máy DPZX |
8492026 | 2.520.049 đ |
24 | DP-ZX | DP-RCM-EX-N Membrane Switch Bàn phím máy định vị chóp DP-RCM |
8491666 | 367.763 đ |
25 | DP-RCM | DP-RCM-EX-N C-box cover assy. | 8491534 | 1.679.449 đ |
26 | DP-RCM | Dentaport ZX Battery N | 8490287 | 1.726.733 đ |
27 | DP-ZX | Dentaport ZX Micromotor Handpiece Cable Dây tay nội nha DentaPortZX OTR |
8489912 | 9.792.990 đ |
28 | DP-ZX | Dentaport ZX Handpiece (800rpm) Motor tay nội nha DentaportZX OTR |
7504003 | 15.411.000 đ |
29 | DP-ZX | Disposable Cover for Penscope Handpiece (100pcs./pkg.) Túi bọc đèn trám cho máy OTR |
9175172 | 430.808 đ |
30 | DP-ZX | AC Adaptor (EX230V) Bộ dây đổi nguồn OTR(cả dây và cục đổi nguồn) |
7504005 | 1.729.067 đ |
31 | DP-ZX | Dentaport ZX Panel Cover Mặt kính máy định vị chóp |
7504110 | 233.500 đ |
32 | ROOTZX MINI |
Front Cover Assy(red) ROOT ZX MINI Mặt trước máy RootZX Mini (đỏ) |
8449457 | 1.835.310 đ |
33 | ROOTZX MINI |
Front Cover Assy(white) ROOT ZX MINI Mặt trước máy RootZX Mini (trắng) |
8449546 | 1.835.310 đ |
34 | ROOTZX MINI |
Front Cover Assy(blue) ROOT ZX MINI Mặt trước máy RootZX Mini (xanh) |
8449570 | 1.835.310 đ |
35 | ROOTZX MINI |
Front Cover Assy(green) ROOT ZX MINI Mặt trước máy máy RootZX Mini (green) |
8449562 | 1.835.310 đ |
36 | ROOTZX MINI |
Inner case ROOT ZX MINI Vỏ rìa máy RootZX Mini |
8449554 | 770.550 đ |
37 | ROOTZX MINI |
BATTERY CASE ROOTZXMINI Hộp pin máy RootZX Mini |
8449538 | 2.031.450 đ |
38 | ROOTZX MINI |
BATTERY COVER ROOT ZX MINI Nắp hộp pin máy RootZX Mini |
8449449 | 248.678 đ |
39 | ROOTZX MINI |
Rubber Feet ROOT ZX MINI Vòng đệm cao su cho máy RootZX Mini |
8449465 | 1.260.900 đ |
40 | ROOTZX MINI |
Connector for probe ROOT ZX MINI Dây đo máy RootZX Mini |
8449473 | 1.978.913 đ |
PHỤ KIỆN MÁY NỘI NHA TÍCH HỢP THẾ HỆ MỚI TRZX2 (Giá chưa bao gồm chi phí nhân công thực hiện dịch vụ thay thế, kiểm tra) |
||||
41 | TR-ZX2 | Motor Handpiece Motor cho máy TRZX2 |
8456011 | 22.633.155 đ |
42 | TR-ZX3 | Battery Charger Đế sạc máy TRZX2 |
8456046 | 7.183.628 đ |
43 | TR-ZX4 | Contra Angle Đầu tay TRZX2 |
8456528 | 7.138.095 đ |
44 | TR-ZX5 | Battery Pin máy nội nha TRZX2 |
7505628 | 2.872.050 đ |
45 | TR-ZX6 | AC Adapter Bộ đổi nguồn AC (cho sạc) |
8456097 | 1.490.314 đ |
46 | TR-ZX7 | Built-in Electrode Điện cực thân máy TRZX2 |
8491887 | 933.416 đ |
47 | TR-ZX8 | Guide Bar Thanh hướng dẫn |
8491763 | 161.115 đ |
48 | TR-ZX9 | Probe Cord Dây đo |
8456062 | 903.645 đ |
49 | TR-ZX10 | File Holder Kẹp files |
7503670 | 3.453.465 đ |
50 | TR-ZX11 | Contrary Electrode Điện cực má |
7503680 | 1.668.941 đ |
51 | TR-ZX12 | Tester Bộ đo kiểm tra |
8456089 | 518.370 đ |
52 | TR-ZX13 | HP Protective Sleeve Type A (box of 100) Túi bảo vệ (dùng một lần) |
8456070 | 437.813 đ |
53 | TR-ZX14 | Spray Nozzle Đầu xịt dầu |
7503970 | 110.329 đ |
54 | TR-ZX15 | Handpiece Holder Giá gác tay nội nha |
9181504 | 259.185 đ |
55 | TR-ZX16 | External File Electrode (with cap and guide bar) | 8491879 | 933.416 đ |
56 | TR-ZX17 | External File Electrode (with cap and guide bar) Điện cực ngoài |
8447055 | 1.865.081 đ |
PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁC DÒNG MÁY ENDODONTICS (Chưa bao gồm phí chuyển phát thiết bị) |
||||
57 | DV | Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng và xác định lỗi máy: – Tại văn phòng công ty: – Tại nha khoa: Cộng thêm 20$ và chi phí đi lại nếu quá bán kính 20km |
350.250 đ | |
58 | DV | Dịch vụ thay thế phụ kiện: – Tại văn phòng công ty – Tại nha khoa: Cộng thêm 20$ và chi phí đi lại nếu quá bán kính 20km |
467.000 đ | |
59 | DV | Dịch vụ sửa chữa đơn giản, không thay thế linh kiện | 116.750 đ | |
60 | DV | Dịch vụ khác | ||
61 | DV | Dịch vụ thay thế phụ kiện trong trường hợp bắt buộc phải gửi sang hãng |
Bài đăng lần đầu ngày: 29 Tháng mười hai, 2020 @ 9:17 sáng